CMM-1.0LT Thiết bị lọc dầu máy biến áp
CMM-1.0LT Thiết bị lọc dầu máy biến áp
Thiết bị CMM-1.0LT được thiết kế để sấy khô chân không nhiệt và lọc các loại dầu công nghiệp được sử dụng trong các hệ thống bôi trơn, làm kín, điều khiển thủy lực của các tổ máy tua-bin khí và máy bơm khí, máy nén động cơ khí, cũng như trong các máy biến áp. Ngoài việc lọc dầu, CMM-1.0LT còn có thể được sử dụng để gia nhiệt và sấy khô các thiết bị điện chứa dầu.
Nguyên lý hoạt động
Dầu được hút vào bởi chân không và đi qua bộ lọc thô với độ tinh lọc 200 micron, sau đó vào bể chân không nơi có bộ gia nhiệt. Dầu được gia nhiệt từ dưới lên trên và chuyển vào phần còn lại của buồng qua nắp có kênh đặc biệt, nơi dầu đi trực tiếp đến các bộ lọc đặc biệt. Tiếp theo, dầu chảy xuống các bộ lọc trong khi hơi ẩm và khí bị loại bỏ khỏi dầu bằng chân không. Cuối cùng, dầu được bơm ra khỏi đáy bể qua hai bộ lọc tinh đến cửa ra của thiết bị. Độ tinh lọc của bộ lọc có thể được chọn là 5, 3, 1 hoặc 0,3 micron.
Đặc điểm thiết kế
Bộ gia nhiệt được đặt bên trong bể chân không, điều này giúp giảm kích thước thiết bị và giảm thiểu tổn thất nhiệt khi gia nhiệt dầu.
Dầu được hút vào buồng chân không nhờ sự tạo áp suất âm từ hệ thống chân không hai cấp bao gồm bơm hỗ trợ và bơm tăng cường. Một cách bố trí mới đã được áp dụng cho các thành phần còn lại của thiết bị. Tất cả những cải tiến này mang lại hiệu quả tốt về kích thước thiết bị nhỏ gọn.
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
|
1. Công suất, m3/h (gpm), không thấp hơn | ||
– trong chế độ sấy chân không nhiệt và lọc dầu |
1.0 (4.4) |
|
2.* Các thông số dầu đã xử lý (sau một vài lần lọc): | ||
– hàm lượng khí tổng, %, không quá |
1.5 |
|
– hàm lượng ẩm của dầu, g/t (ppm), không quá |
10 |
|
– độ sạch công nghiệp theo ISO 4406 |
-/14/12 |
|
3. Nhiệt độ dầu đầu ra tối đa, ºC (ºF) |
55 (131) |
|
4. Áp suất đầu ra, bar (psi) |
3 (43.5) |
|
5. Công suất gia nhiệt dầu, kW, không quá |
12 |
|
6. Công suất tiêu thụ tối đa, kW, không quá |
15 |
|
7. Thông số điện năng | ||
– điện áp, V |
380 |
|
– tần số AC, Hz |
50 |
|
– số pha |
3 |
|
8. Kích thước, mm (in), không quá (không có trailer/có trailer) | ||
– chiều dài |
910 (36)/2450 (96) |
|
– chiều rộng |
620 (24)/1420 (56) |
|
– chiều cao |
1500 (59)/1910 (75) |
|
9. Trọng lượng, kg, không quá (không có trailer/có trailer) |
280 (617)/730 (1600) |
Ghi chú:
- hàm lượng khí thể tích — không quá 10,5 %;
- hàm lượng ẩm — không quá 0,005% (50 ppm);
- nhiệt độ — không thấp hơn 0ºC (32ºF)
- khi dầu đi qua thiết bị nhiều lần.
- Tính gọn nhẹ;
- Tính di động;
- Dễ dàng kiểm soát;
- Dùng để lọc các loại dầu công nghiệp khác nhau: dầu turbine, dầu thủy lực, dầu máy nén, v.v.
Thiết bị CMM-1.0LT có thể được sử dụng cho:
- lọc dầu turbine;
- lọc dầu máy biến áp;
- lọc dầu thủy lực;
- lọc dầu công nghiệp;
- lọc dầu cáp;
- lọc dầu máy nén;
- lọc dầu bánh răng;
- lọc dầu silicone;
- lọc chất lỏng điện môi Midel 7131;
- lọc chất lỏng ester tự nhiên FR3 trong máy biến áp;
- lọc dầu trong máy X-quang;
- lọc dầu turbine chống cháy Fyrquel.