GlobeCore / Sản phẩm / Máy nghiền keo / Máy nghiền Colloid CLM-100.2

Máy nghiền Colloid CLM-100.2

Máy nghiền Colloid CLM-100.2 được thiết kế để đồng nhất hóa và nhũ hóa các sản phẩm lỏng trong môi trường phòng thí nghiệm.

Máy nghiền có thể được sử dụng để chuẩn bị, hòa tan và xử lý nhiều sản phẩm trong các ngành công nghiệp khác nhau, cũng như để thu được các dung dịch đặc có cường độ cắt cao.

Nguyên lý hoạt động

Nguyên lý hoạt động của máy nghiền Colloid CLM-100.2 dựa trên sơ đồ hệ thống rotor/stator. Rotor và stator bao gồm các vòng công cụ đồng tâm (dao, lưỡi cắt) với cấu hình đặc biệt của rãnh và (hoặc) lỗ, đảm bảo chế độ tác động cơ học tối ưu đối với sản phẩm được xử lý.

Trong vị trí làm việc, các vòng công cụ của rotor (công cụ di động) và stator (công cụ cố định) được đặt đồng tâm với nhau và quay một cách không tiếp xúc với tốc độ tương đối cao (lên đến 50 m/s). Tốc độ quay không tiếp xúc được đảm bảo bởi các khe hở công nghệ theo hướng trục và bán kính.

Sản phẩm được xử lý vào khoang làm việc của vỏ máy qua lỗ trục của stator, sau đó được chạy qua hệ thống rotor/stator và xả theo hướng bán kính (cổng xả sản phẩm).

Khi đi qua hệ thống rotor/stator, sản phẩm sẽ chịu ảnh hưởng của các quá trình thủy động học phức tạp liên quan đến sự thay đổi của các ứng suất cắt, lực cắt và tốc độ dòng chảy. Các phản ứng hóa học xảy ra nhanh hơn do diện tích tiếp xúc của các tác nhân hóa học được tăng lên. Kết quả là, quá trình phân tán, nhũ hóa, đồng nhất, nghiền và xay sản phẩm được xử lý đạt hiệu quả cao.

Seq. No.

Parameter

Value

1 Khả năng của đơn vị, m3/h (gpm)

0.1…1 (0.44… 4.4)*

2 Độ nhớt động học của sản phẩm, mm2/s (St), không vượt quá

150 (1.5)

3 Nhiệt độ hoạt động, °C (°F), không vượt quá

180 (356)

4 Áp suất tối đa, bar (psi), không vượt quá

6 (87)

5 Thể tích hoạt động của sản phẩm, L (gal)

5 (1.3)

6 Loại gioăng trục

cơ khí

7 Loại công cụ rotor/stator

vòi phun

8 Bộ dao thay thế

tùy chọn**

9 Khoảng cách trục dao (được cài sẵn), mm (in)

0.2…2 (8·10-3… 8·10-2)

10 Khoảng cách bán kính dao, mm (in)

0.25 (10-3)

11 Tốc độ đầu dao, m/s (mph), không vượt quá

50 (112)

12 Tốc độ quay của trục và ổ bi, rpm

6,800

13 Tốc độ quay của trục động cơ điện, rpm

3,400

14 Công suất động cơ, kW

3.3

15 Điện áp nguồn, V

tùy chỉnh

16 Kích thước, mm (in), không vượt quá:
– chiều dài

550 (22)

– chiều rộng

600 (24)

– chiều cao

850 (34)

17 Cân nặng, không vượt quá, kg (lb)

75 (165)

* – khả năng của đơn vị có thể thay đổi và phụ thuộc vào loại sản phẩm được sản xuất.

  • Máy nghiền có thể được sử dụng để phát triển công thức sản phẩm mới;
  • Máy nghiền xử lý các loại sản phẩm khác nhau;
  • Kích thước nhỏ gọn;
  • Các bộ phận tiếp xúc của máy nghiền được làm bằng thép không gỉ, chống hóa chất;
  • Máy nghiền có thể có các công cụ rotor/stator của các loại khác nhau và số lượng các giai đoạn hoạt động (vòng) tùy thuộc vào loại chất liệu cần xử lý và tác động yêu cầu (vòi phun, buồng, hình nón cho nghiền, hình nón cho các sản phẩm nhớt);
  • Công cụ có thể là loại tháo rời hoặc làm từ phôi đặc và các loại thép khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng của máy nghiền;
  • Máy nghiền có thể được vận hành cả trong nhà và ngoài trời trong không gian che chắn.

Các lĩnh vực ứng dụng của Máy nghiền keo GlobeCore

Máy nghiền keo GlobeCore có thể được sử dụng trong các ngành công nghiệp:

Ứng dụng của máy nghiền keo GlobeCore trong ngành công nghiệp thực phẩm:

    GlobeCore

    Leave your request